Hệ đào tạo : Đại Học 

Khoa quản lý :Khoa Kiến trúc Nội thất

Khóa học : CQ – KHÓA 2015          

Loại hình đào tạo : Chính quy

Ngành đào tạo : Thiết kế Nội thất

Chương trình đào tạo:Thiết kế nội Thất CQ 2015

GIỚI THIỆU VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC, xem TẠI ĐÂY

Học kỳ 1

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Loại học phần

1

0100080

Hình học họa hình

3.00

Bắt Buộc

2

0120010

Giáo dục thể chất 1

0.00

Bắt Buộc

3

0220010

Hội họa 1

2.00

Bắt Buộc

4

0300010

Kiến trúc nhập môn

4.00

Bắt Buộc

5

0310020

Đồ án Cơ sở kiến trúc 1

3.00

Bắt Buộc

6

0310030

Đồ án Cơ sở kiến trúc 2

2.00

Bắt Buộc

7

0720010

Bố cục 1

2.00

Bắt Buộc

Học kỳ 2

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Loại học phần

1

0120020

Giáo dục thể chất 2

0.00

Bắt Buộc

2

0220020

Hội họa 2

2.00

Bắt Buộc

3

0300090

Nguyên lý Thiết kế công trình Công cộng

3.00

Bắt Buộc

4

0310060

Đồ án cơ sở Kiến trúc 3

2.00

Bắt Buộc

5

0310070

Đồ án cơ sở Kiến trúc 4

3.00

Bắt Buộc

6

0320070

Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 (ACAD)

2.00

Bắt Buộc

7

0700140

Kỹ năng chuyên ngành Nội thất

2.00

Bắt Buộc

8

0720070

Bố cục 2

2.00

Bắt Buộc

Học kỳ 3

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Loại học phần

1

0120130

Giáo dục thể chất 3

0.00

Bắt Buộc

2

0310100

Đồ án Kiến trúc 1 - Nhà ở 1

3.00

Bắt Buộc

3

0320190

Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 3 (SKETCH-UP)

2.00

Bắt Buộc

4

0700120

Nguyên lý Thiết kế Nội thất

2.00

Bắt Buộc

5

0700200

Bố cục 3

3.00

Bắt Buộc

6

0710301

Đồ án Nội thất 1

3.00

Bắt Buộc

7

0800020

Nguyên lý thị giác

3.00

Bắt Buộc

Học kỳ 4

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Loại học phần

1

0000010

Những NLCB của CN Mac Lenin 1

2.00

Bắt Buộc

2

0120240

Giáo dục thể chất 4

0.00

Bắt Buộc

3

0220030

Điêu khắc cơ bản

2.00

Bắt Buộc

4

0310110

Đồ án Kiến trúc 2 - Công cộng 1

2.00

Bắt Buộc

5

0320030

Cấu tạo kiến trúc 1

3.00

Bắt Buộc

6

0700110

Công thái học - Egonomic

3.00

Bắt Buộc

7

0710302

Đồ án Nội thất 2

2.00

Bắt Buộc

8

0910110

Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối QS của Đảng

0.00

Bắt Buộc

9

0910120

Giáo dục quốc phòng 2: Công tác QP, AN

0.00

Bắt Buộc

10

0910130

Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung và chiến thuật

0.00

Bắt Buộc

11

8300097

Kỹ năng mô hình 2

2.00

Tự Chọn

12

8300098

Kỹ năng mô hình 1

2.00

Tự Chọn

Học kỳ 5

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Loại học phần

1

0120250

Giáo dục thể chất 5

0.00

Bắt Buộc

2

0300152

Chuyên đề Kiến trúc KT3 - Công trình nghỉ dưỡng

2.00

Bắt Buộc

3

0310170

Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2

2.00

Bắt Buộc

4

0320080

Cấu tạo Kiến trúc 2

3.00

Bắt Buộc

5

0700010

Lịch sử Design

3.00

Bắt Buộc

6

0710303

Đồ án Nội thất 3

3.00

Bắt Buộc

7

8700032

3DMax nâng cao

2.00

Tự Chọn

8

8700033

Sketch-up nâng cao

2.00

Tự Chọn

Học kỳ 6

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Loại học phần

1

0000020

Những NLCB của CN Mac Lenin 2

3.00

Bắt Buộc

2

0300120

Lịch sử kiến trúc Phương Tây

4.00

Bắt Buộc

3

0310180

Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3

3.00

Bắt Buộc

4

0710280

Kỹ thuật 2 - Vật liệu & Kỹ thuật hoàn thiện NT

2.00

Bắt Buộc

5

0710304

Đồ án Nội thất 4

3.00

Bắt Buộc

6

0710150

Trình bày thiết kế

2.00

Tự Chọn

7

8300094

Hình thành Ý tưởng Nội thất

2.00

Tự Chọn

Học kỳ 7

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Loại học phần

1

0000050

Tư tưởng HCM

2.00

Bắt Buộc

2

0100200

Ngoại ngữ chuyên ngành TK Nội thất

4.00

Bắt Buộc

3

0300020

Kiến trúc sinh thái

2.00

Bắt Buộc

4

0710305

Đồ án Nội thất 5

3.00

Bắt Buộc

5

3100012

Cơ sở văn hóa Việt nam

2.00

Bắt Buộc

6

8300051

Chuyên đề 6 - Không gian trưng bày

2.00

Bắt Buộc

Học kỳ 8

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Loại học phần

1

0000040

Đường lối CM của Đảng CSVN

3.00

Bắt Buộc

2

0100280

Văn học nước ngoài

3.00

Bắt Buộc

3

0710306

Đồ án Nội thất 6

3.00

Bắt Buộc

4

0700020

Lịch sử Mỹ thuật

3.00

Tự Chọn

5

0700130

Lịch sử văn minh thế giới

3.00

Tự Chọn

6

8100011

Xã hội học

2.00

Tự Chọn

7

8100012

Văn hóa học

2.00

Tự Chọn

8

8300095

Kiến trúc truyền thống Việt Nam

2.00

Tự Chọn

9

8300099

Kiến trúc tâm linh

2.00

Tự Chọn

10

8300100

VH Phương Đông trong TKNT

2.00

Tự Chọn

Học kỳ 9

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Loại học phần

1

0400130

Kiến trúc cảnh quan

3.00

Bắt Buộc

2

0700080

Đề cương tốt nghiệp

2.00

Bắt Buộc

3

0710307

Đồ án Nội thất 7

4.00

Bắt Buộc

4

0300173

Kiến trúc nhiệt đới

2.00

Tự Chọn

5

3300031

Kiến trúc và môi trường

2.00

Tự Chọn

6

4300041

Kiến trúc hiện đại nước ngoài

2.00

Tự Chọn

7

8800071

Nhiếp ảnh quảng cáo

2.00

Tự Chọn

8

8800072

Poster quảng cáo

2.00

Tự Chọn

9

8800073

Tạo dáng đồ chơi

2.00

Tự Chọn

Học kỳ 10

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Loại học phần

1

0710170

Đồ án Tốt nghiệp ngành Thiết kế Nội thất

10.00

Bắt Buộc

 

 Fanpage Khoa Quy hoạch
 Fanpage Trường
 Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ
Bản quyền © 2012 thuộc về Trường Đại Học Kiến Trúc TP. Hồ Chí Minh