| 
 Hệ đào tạo: Đại Học 
Khoa quản lý: TT Đào tạo Quốc tế 
Khóa học:     TT-TKĐT 2014  
 | 
 Loại hình đào tạo: CT tiên tiến ngành TK Đô thị 
Ngành đào tạo:Chương trình tiên tiến ngành     thiết kế đô thị 
Chương trình đào     tạo: Thiết kế Đô thị TT 2014 
 | 
 
 
Học kỳ 1 
| 
 STT 
 | 
 Mã học phần 
 | 
 Tên học phần 
 | 
 Số tín chỉ 
 | 
 Loại học phần 
 | 
 
| 
 1 
 | 
 BAUDF 1-1 
 | 
 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 2 
 | 
 BAUDF 1-2 
 | 
 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 3 
 | 
 BAUDF 1-3 
 | 
 Kỹ năng bản thân 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 4 
 | 
 BAUDF 1-4 
 | 
 Tin học ứng dụng 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 5 
 | 
 BAUDF 1-5 
 | 
 Nhập môn Kiến trúc 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 6 
 | 
 BAUDF 1-6P 
 | 
 Đồ án cơ sở Kiến trúc 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
 
 | 
| 
 Học kỳ 2 
| 
 STT 
 | 
 Mã học phần 
 | 
 Tên học phần 
 | 
 Số tín chỉ 
 | 
 Loại học phần 
 | 
 
| 
 1 
 | 
 BAUDF 2-1 
 | 
 Tư tưởng Hồ Chí Minh 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 2 
 | 
 BAUDF 2-2 
 | 
 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 3 
 | 
 BAUDF 2-3 
 | 
 Hình học họa hình 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 4 
 | 
 BAUDF 2-4 
 | 
 Công cụ quy hoạch và PP nghiên cứu 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 5 
 | 
 BAUDF 2-5 
 | 
 Giới thiệu về đô thị và thiết kế đô thị 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 6 
 | 
 BAUDF 2-6P 
 | 
 Đồ án cơ sở Quy hoạch 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
 
 | 
| 
 Học kỳ 3 
| 
 STT 
 | 
 Mã học phần 
 | 
 Tên học phần 
 | 
 Số tín chỉ 
 | 
 Loại học phần 
 | 
 
| 
 1 
 | 
 BAUD 1-1 
 | 
 Lịch sử và lý thuyết đô thị 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 2 
 | 
 BAUD 1-2 
 | 
 Kinh tế đô thị 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 3 
 | 
 BAUD 1-3 
 | 
 Lịch sử kiến trúc và nguyên lý thiết kế 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 4 
 | 
 BAUD 1-4P 
 | 
 Đồ án hiểu biết khu vực 
 | 
 6.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
 
 | 
| 
 Học kỳ 4 
| 
 STT 
 | 
 Mã học phần 
 | 
 Tên học phần 
 | 
 Số tín chỉ 
 | 
 Loại học phần 
 | 
 
| 
 1 
 | 
 BAUD 2-1 
 | 
 Xã hội học đô thị 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 2 
 | 
 BAUD 2-2 
 | 
 Kiến tạo nơi chốn 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 3 
 | 
 BAUD 2-3 
 | 
 Phân tích không gian và phương pháp đồ bản 1 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 4 
 | 
 BAUD 2-4 
 | 
 Hội thảo về hình thái nhà ở 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 5 
 | 
 BAUD 2-5P 
 | 
 Đồ án hình thái nhà ở 
 | 
 6.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
 
 | 
| 
 Học kỳ 5 
| 
 STT 
 | 
 Mã học phần 
 | 
 Tên học phần 
 | 
 Số tín chỉ 
 | 
 Loại học phần 
 | 
 
| 
 1 
 | 
 BAUD 3-1 
 | 
 Thiết kế đô thị 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 2 
 | 
 BAUD 3-2 
 | 
 Kiến trúc và hình thái công trình 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 3 
 | 
 BAUD 3-3-1 
 | 
 Kiến trúc sinh thái bền vững 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 4 
 | 
 BAUD 3-4P 
 | 
 Đồ án Thiết kế đô thị 
 | 
 6.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
 
 | 
| 
 Học kỳ 6 
| 
 STT 
 | 
 Mã học     phần 
 | 
 Tên học phần 
 | 
 Số tín chỉ 
 | 
 Loại học phần 
 | 
 
| 
 1 
 | 
 BAUD 4-1 
 | 
 Quy hoạch hạ tầng 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 2 
 | 
 BAUD 4-2 
 | 
 Tôn tạo và tái tạo 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 3 
 | 
 BAUD 4-3 
 | 
 Phân tích không gian và phương pháp đồ bản 2 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 4 
 | 
 BAUD 4-4 
 | 
 Đô thị học thực dân và hậu thực dân 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 5 
 | 
 BAUD 4-5P 
 | 
 Đồ án Kết nối hạ tầng và công trình 
 | 
 6.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
 
 | 
| 
 Học kỳ 7 
| 
 STT 
 | 
 Mã học phần 
 | 
 Tên học phần 
 | 
 Số tín chỉ 
 | 
 Loại học phần 
 | 
 
| 
 1 
 | 
 BAUD 5-1 
 | 
 Du khảo châu Âu và những kỹ năng liên quan 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 2 
 | 
 BAUD 5-2 
 | 
 GIS 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 3 
 | 
 BAUD 5-3 
 | 
 Lý thyết và thực tiễn đô thị học sau 1945 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 4 
 | 
 BAUD 5-4-1 
 | 
 Quản lý và phát triển dự án 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 5 
 | 
 BAUD 5-4-2 
 | 
 Tái định cư trong phát triển 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 6 
 | 
 BAUD 5-4-3 
 | 
 Kiến trúc cảnh quan 
 | 
 3.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 7 
 | 
 BAUD 5-4-4 
 | 
 Tính hiện đại và kiến trúc đô thị 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 8 
 | 
 BAUD 5-4-5 
 | 
 Nghiên cứu đô thị, PP nghiên cứu 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 9 
 | 
 BAUD 5-5P 
 | 
 Đồ án TKĐT theo bối cảnh Việt Nam 
 | 
 6.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
 
 | 
| 
 Học kỳ 8 
| 
 STT 
 | 
 Mã học phần 
 | 
 Tên học phần 
 | 
 Số tín chỉ 
 | 
 Loại học phần 
 | 
 
| 
 1 
 | 
 BAUD 6-1 
 | 
 Đô thị học cảnh quan 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 2 
 | 
 BAUD 6-2 
 | 
 Các chiến lược TKĐT 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 3 
 | 
 BAUD 6-3 
 | 
 Du khảo Châu Âu và những kỹ năng liên quan 
 | 
 2.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
| 
 4 
 | 
 BAUD 6-4P 
 | 
 Đồ án/luận văn theo bối cảnh Châu Âu 
 | 
 9.00 
 | 
 Bắt Buộc 
 | 
 
 
 |