| 
| Hệ   đào tạo: Đại Học Khoa   quản lý: Khoa Mỹ thuật Công nghiệp Khóa   học: CQ – KHÓA 2015          | Loại   hình đào tạo: Chính quy Ngành   đào tạo: Thiết Kế Công Nghiệp Chương   trình đào tạo: Thiết Kế Công Nghiệp CQ2015 |  GIỚI THIỆU VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC, xem TẠI ĐÂY Học kỳ 1 
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |  
| 1 | 0000010 | Những NLCB của CN Mac Lenin 1 | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 2 | 0120010 | Giáo dục thể chất 1 | 0.00 | Bắt Buộc |  
| 3 | 0700110 | Công thái học - Egonomic | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 4 | 0800010 | Lịch sử Mỹ thuật thế giới | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 5 | 0800020 | Nguyên lý thị giác | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 6 | 0820010 | Trang trí cơ bản | 4.00 | Bắt Buộc |  | 
| Học kỳ 2 
 
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |  
| 1 | 0000020 | Những NLCB của CN Mac Lenin 2 | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 2 | 0120020 | Giáo dục thể chất 2 | 0.00 | Bắt Buộc |  
| 3 | 0800080 | Lịch sử mỹ thuật Việt Nam | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 4 | 0820080 | Trang trí chuyên ngành tạo dáng | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 5 | 0820300 | Nguyên lý Thiết kế Tạo dáng | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 6 | 0820360 | Tin học chuyên ngành Tạo dáng | 4.00 | Bắt Buộc |  | 
| Học kỳ 3 
 
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |  
| 1 | 0000050 | Tư tưởng HCM | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 2 | 0120130 | Giáo dục thể chất 3 | 0.00 | Bắt Buộc |  
| 3 | 0220010 | Hội họa 1 | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 4 | 0820050 | Nghệ thuật chữ | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 5 | 0820180 | Thiết kế hệ thống nhận dạng thương hiệu | 4.00 | Bắt Buộc |  
| 6 | 0820320 | Mô hình | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 7 | 0820330 | Hình khối | 3.00 | Bắt Buộc |  | 
| Học kỳ 4 
 
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |  
| 1 | 0000040 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 2 | 0120240 | Giáo dục thể chất 4 | 0.00 | Bắt Buộc |  
| 3 | 0220050 | Hội họa 4 | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 4 | 0220070 | Giải phẫu | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 5 | 0800030 | Kỹ năng bản thân ngành MTCN | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 6 | 0820310 | Kỹ thuật vật liệu | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 7 | 0910110 | Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối QS của Đảng | 0.00 | Bắt Buộc |  
| 8 | 0910120 | Giáo dục quốc phòng 2: Công tác QP, AN | 0.00 | Bắt Buộc |  
| 9 | 0910130 | Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung và chiến thuật | 0.00 | Bắt Buộc |  
| 10 | 8810061 | Thiết kế phụ trang | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 11 | 8820011 | Tạo dáng đồ chứa đựng | 3.00 | Tự Chọn |  
| 12 | 8820012 | Chi tiết sản phẩm | 3.00 | Tự Chọn |  | 
| Học kỳ 5 
 
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |  
| 1 | 0120250 | Giáo dục thể chất 5 | 0.00 | Bắt Buộc |  
| 2 | 0220060 | Hội họa 5 | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 3 | 0800210 | Lịch sử tạo dáng | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 4 | 0820030 | Kỹ thuật nhiếp ảnh | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 5 | 0820120 | Bao bì sản phẩm | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 6 | 0820340 | Tạo dáng theo chất liệu | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 7 | 3100012 | Cơ sở văn hóa Việt nam | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 8 | 8820031 | Đồ chơi nhà trẻ | 3.00 | Tự Chọn |  
| 9 | 8820032 | Sản phẩm quà tặng | 3.00 | Tự Chọn |  | 
| Học kỳ 6 
 
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |  
| 1 | 0100080 | Hình học họa hình | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 2 | 0820130 | Thiết bị nội thất | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 3 | 0820170 | Ảnh nghệ thuật | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 4 | 0820350 | Sản phẩm chuyên biệt | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 5 | 3000013 | Mỹ học đại cương | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 6 | 8820051 | Tạo dáng đồ gia dụng | 3.00 | Tự Chọn |  
| 7 | 8820052 | Thiết bị chiếu sáng | 3.00 | Tự Chọn |  | 
| Học kỳ 7 
 
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |  
| 1 | 0100210 | Ngoại ngữ chuyên ngành Mỹ thuật công nghiệp | 4.00 | Bắt Buộc |  
| 2 | 0800330 | Luật bản quyền | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 3 | 0810031 | Thực tập tốt nghiệp ngành TK Công nghiệp | 2.00 | Bắt Buộc |  
| 4 | 0820200 | Poster quảng cáo | 3.00 | Bắt Buộc |  
| 5 | 0820140 | Thiết kế sản phẩm thủ công truyền thống | 3.00 | Tự Chọn |  
| 6 | 0820150 | Thiết kế sản phẩm phụ trang | 3.00 | Tự Chọn |  | 
| Học kỳ 8 
 
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |  
| 1 | 0810040 | Đồ án Tốt nghiệp nhóm ngành Mỹ thuật Ứng dụng | 10.00 | Bắt Buộc |  
| 2 | 0810220 | Đồ án tổng hợp chuyên ngành Thiết kế CN | 4.00 | Bắt Buộc |  |