Thiết Kế Thời Trang

Ngày 13/05/2015

Hệ đào tạo: Đại Học

Khoa quản lý: Khoa Mỹ thuật Công nghiệp

Khóa học:  CQ – KHÓA 2015      

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Thiết Kế Thời Trang

Chương trình đào tạo: TK Thời Trang CQ2015

GIỚI THIỆU VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC, xem TẠI ĐÂY

Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 0000010 Những NLCB của CN Mac Lenin 1 2.00 Bắt Buộc
2 0120010 Giáo dục thể chất 1 0.00 Bắt Buộc                                         
3 0700110 Công thái học - Egonomic 3.00 Bắt Buộc
4 0800010 Lịch sử Mỹ thuật thế giới 3.00 Bắt Buộc
5 0800020 Nguyên lý thị giác 3.00 Bắt Buộc
6 0820010 Trang trí cơ bản 4.00 Bắt Buộc                                               
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 0000020 Những NLCB của CN Mac Lenin 2 3.00 Bắt Buộc
2 0120020 Giáo dục thể chất 2 0.00 Bắt Buộc
3 0800080 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 3.00 Bắt Buộc
4 0820090 Trang trí chuyên ngành thời trang 3.00 Bắt Buộc
5 0820270 Nguyên lý Thiết kế Thời trang 3.00 Bắt Buộc
6 0820370 Tin học chuyên ngành Thời trang 4.00 Bắt Buộc                                              
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 0000050 Tư tưởng HCM 2.00 Bắt Buộc
2 0120130 Giáo dục thể chất 3 0.00 Bắt Buộc
3 0220010 Hội họa 1 2.00 Bắt Buộc
4 0810060 Chất liệu và phương pháp thể hiện 2.00 Bắt Buộc
5 0810070 Trang trí trang phục 2.00 Bắt Buộc
6 0820050 Nghệ thuật chữ 2.00 Bắt Buộc
7 0820280 Kỹ thuật cắt may 3.00 Bắt Buộc
8 8810021 Đồng phục 3.00 Tự Chọn
9 8810022 Trang phục công sở 3.00 Tự Chọn                                             
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 0000040 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.00 Bắt Buộc
2 0120240 Giáo dục thể chất 4 0.00 Bắt Buộc
3 0220050 Hội họa 4 2.00 Bắt Buộc
4 0220070 Giải phẫu 2.00 Bắt Buộc
5 0800030 Kỹ năng bản thân ngành MTCN 2.00 Bắt Buộc
6 0800240 Lịch sử thời trang 2.00 Bắt Buộc
7 0810080 Trang phục trẻ em 2.00 Bắt Buộc
8 0810090 Thời trang dạo phố 2.00 Bắt Buộc
9 0910110 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối QS của Đảng 0.00 Bắt Buộc
10 0910120 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác QP, AN 0.00 Bắt Buộc
11 0910130 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung và chiến thuật 0.00 Bắt Buộc
Học kỳ 5
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 0120250 Giáo dục thể chất 5 0.00 Bắt Buộc                                                            
2 0220060 Hội họa 5 2.00 Bắt Buộc
3 0810100 Trang phục mặc nhà 2.00 Bắt Buộc
4 0810120 Thời trang theo chủ đề 3.00 Bắt Buộc
5 0820030 Kỹ thuật nhiếp ảnh 2.00 Bắt Buộc
6 0820290 Kỹ thuật rập hiện đại 3.00 Bắt Buộc
7 3100012 Cơ sở văn hóa Việt nam 2.00 Bắt Buộc
8 8810061 Thiết kế phụ trang 2.00 Tự Chọn
9 8810062 Thiết kế phục trang 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 6
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 0810110 Thời trang dáng người đặc biệt 3.00 Bắt Buộc                                                  
2 0810130 Thời trang Lễ hội - Dạ hội 3.00 Bắt Buộc
3 0810140 Thời trang theo mùa 3.00 Bắt Buộc
4 0820170 Ảnh nghệ thuật 2.00 Bắt Buộc
5 0820200 Poster quảng cáo 3.00 Bắt Buộc
6 3000013 Mỹ học đại cương 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 7
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 0100210 Ngoại ngữ chuyên ngành Mỹ thuật công nghiệp 4.00 Bắt Buộc                          
2 0800330 Luật bản quyền 3.00 Bắt Buộc
3 0810032 Thực tập tốt nghiệp ngành TK Thời trang 2.00 Bắt Buộc
4 0810050 Trang phục ấn tượng 3.00 Bắt Buộc
5 0820250 Tổ chức sự kiện 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 8
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 0810020 Đồ án tổng hợp chuyên ngành Thời Trang 3.00 Bắt Buộc                      
2 0810040 Đồ án Tốt nghiệp nhóm ngành Mỹ thuật Ứng dụng 10.00 Bắt Buộc
Tin khác
 Fanpage Khoa Quy hoạch
 Fanpage Trường
 Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ
Bản quyền © 2012 thuộc về Trường Đại Học Kiến Trúc TP. Hồ Chí Minh